Myōkō, Niigata
Thành phố kết nghĩa | Slovenj Gradec, Zermatt |
---|---|
Trang web | Thành phố Myōkō |
• Tổng cộng | 35,497 |
Tỉnh | Niigata |
Vùng | Chūbu |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 79,7/km2 (2,060/mi2) |
Myōkō, Niigata
Thành phố kết nghĩa | Slovenj Gradec, Zermatt |
---|---|
Trang web | Thành phố Myōkō |
• Tổng cộng | 35,497 |
Tỉnh | Niigata |
Vùng | Chūbu |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 79,7/km2 (2,060/mi2) |
Thực đơn
Myōkō, NiigataLiên quan
Myōkō (tàu tuần dương Nhật) Myōkō (lớp tàu tuần dương) Myōkō, Niigata Myōkyū Mykonos Myoxocephalus quadricornis Myodocarpaceae Mykolaiv, tỉnh Lviv Mykola Oleksandrovich Shchors Mykola Yanovych AzarovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Myōkō, Niigata http://www.city.myoko.niigata.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...